Thực đơn
Leskovac Khí hậuDữ liệu khí hậu của Leskovac (1981-2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 20.0 | 23.0 | 27.8 | 32.6 | 34.5 | 38.6 | 43.7 | 41.3 | 36.8 | 32.4 | 28.6 | 21.4 | 43,7 |
Trung bình cao °C (°F) | 4.4 | 7.1 | 12.7 | 18.0 | 23.2 | 26.5 | 29.1 | 29.4 | 24.5 | 18.8 | 11.3 | 5.6 | 17,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 0.0 | 1.7 | 6.4 | 11.4 | 16.4 | 19.7 | 21.6 | 21.2 | 16.3 | 11.2 | 5.5 | 1.4 | 11,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −3.7 | −2.7 | 1.1 | 5.2 | 9.7 | 13.0 | 14.3 | 13.9 | 10.1 | 5.9 | 1.2 | −2 | 5,5 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −30.5 | −26.8 | −18.2 | −6.1 | −1.7 | 2.7 | 5.4 | 4.4 | −3.8 | −8.7 | −19.6 | −21.7 | −30,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 42.2 (1.661) | 45.7 (1.799) | 45.9 (1.807) | 60.5 (2.382) | 55.8 (2.197) | 64.1 (2.524) | 44.2 (1.74) | 47.3 (1.862) | 51.4 (2.024) | 51.1 (2.012) | 61.9 (2.437) | 55.2 (2.173) | 625,4 (24,622) |
% độ ẩm | 82 | 77 | 70 | 68 | 69 | 68 | 65 | 66 | 73 | 77 | 81 | 83 | 73 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 13 | 13 | 12 | 13 | 13 | 11 | 8 | 7 | 9 | 10 | 12 | 14 | 137 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 66.6 | 90.1 | 145.6 | 168.0 | 224.3 | 255.3 | 296.8 | 288.6 | 207.4 | 147.3 | 85.4 | 50.9 | 2.026,1 |
Nguồn: Republic Hydrometeorological Service of Serbia[3] |
Thực đơn
Leskovac Khí hậuLiên quan
Leskovac Leskovec Leskovice Leskovec nad Moravicí LeškoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Leskovac http://www.cityofleskovac.org //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.hidmet.gov.rs/eng/meteorologija/stanica... http://webrzs.stat.gov.rs/axd/Zip/Knjiga01.zip http://webrzs.stat.gov.rs/axd/en/Zip/OG2006webE.zi...